Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pastoral




pastoral
['pɑ:stərəl]
tính từ
(thuộc) người chăn súc vật, (thuộc) mục đồng
có tính chất đồng quê, (thuộc) thôn quê
pastoral scenery
phong cảnh đồng quê
pastoral poems
những bài thơ về đồng quê
(thuộc) đồng cỏ
pastoral land
đất đồng cỏ
(thuộc) mục sư
pastoral responsibilities
trách nhiệm của mục sư
danh từ
bức hoạ đồng quê; bài thơ đồng quê; kịch đồng quê...
thư của mục sư gửi cho con chiên (như) pastoral letter


/'pɑ:stə/

tính từ
(thuộc) người chăn súc vật, (thuộc) mục đồng
có tính chất đồng quê
pastoral scenery phong cảnh đồng quê
pastoral poems những bài thơ về đồng quê
(thuộc) đồng cỏ
pastoral land đất đồng cỏ
(thuộc) mục sư

danh từ
bức hoạ đồng quê; bài thơ đồng quê; kịch đồng quê...
thư của mục sư gửi cho con chiên

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pastoral"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.