Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pebbly




pebbly
['pebli]
tính từ
có đá cuội, có đá sỏi; phủ đá cuội, phủ đá sỏi
a pebbly beach
một bãi biển đầy đá cuội


/'pebli/

tính từ
có đá cuội, có đá sỏi; phủ đá cuội, phủ đá sỏi

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pebbly"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.