penitent
penitent | ['penitənt] | | tính từ | | | ăn năn, hối lỗi; sám hối | | | a penitent sinner | | một người phạm tội ăn năn hối lỗi | | danh từ | | | người ăn năn, người hối lỗi; người biết sám hối |
/'penitənt/
tính từ ăn năn, hối lỗi; sám hối
danh từ người ăn năn, người hối lỗi; người biết sám hối
|
|