persian
persian | ['pə:∫ən] | | tính từ (Persian) | | | (thuộc) Ba tư (nay gọi là Iran); người Ba tư; tiếng Ba tư | | | Persian carpet | | thảm Ba tư | | | Persian cat | | mèo Ba tư (lông dài, mịn, đuôi xù) | | danh từ (Persian) | | | người Ba tư, cư dân của Ba tư | | | tiếng Ba tư |
/'pə:ʃən/
tính từ (thuộc) Ba tư persian carpet thảm Ba tư persian cat mèo Ba tư (lông dài, mịn, đuôi xù)
danh từ người Ba tư tiếng Ba tư
|
|