Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
physiquement


[physiquement]
phó từ
về vật chất
về thể chất, về thể xác
thực tế
Chose physiquement impossible
điều thực tế không thể có
phản nghĩa Moralement.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.