pigment
pigment | ['pigmənt] | | danh từ | | | chất màu, chất nhuộm | | | pigment in powder form | | chất màu dưới dạng bột | | | (sinh vật học) chất sắc, sắc tố (của tế bào) | | ngoại động từ | | | tô màu |
/'pigmənt/
danh từ chất màu, chất nhuộm (sinh vật học) chất sắc, sắc tố (của tế bào)
|
|