plough-tail
plough-tail | ['plauteil] | | danh từ | | | cán cày | | | (nghĩa bóng) công việc cày bừa, công việc đồng áng | | | at the plough-tail | | làm công việc đồng áng |
/'plauteil/
danh từ cán cày (nghĩa bóng) công việc cày bừa, công việc đồng áng at the plough-tail làm công việc đồng áng
|
|