plummy
plummy | ['plʌmi] | | tính từ so sánh | | | (thuộc) mận; có nhiều mận (cây) | | | (thông tục) tốt, hảo, đáng mong ước, đáng thèm muốn | | | a plummy job | | một công việc đáng thèm | | | ra bộ oai vệ (người) | | | a plummy accent/voice | | giọng/tiếng nói ồm ồm ra bộ oai vệ |
/'plʌmi/
tính từ (thuộc) mận; có nhiều mậm (thông tục) tốt, hảo, đáng mong ước, đáng thèm muốn
|
|