Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
plum





plum


plum

A plum is a sweet, juicy, purple fruit.

[plʌm]
danh từ
(thực vật học) quả mận; cây mận (như) plum-tree
màu mận chín (màu tía hơi đỏ thẫm)
nho khô (để làm bánh ngọt...)
(nghĩa bóng) vật chọn lọc, vật tốt nhất; món bở
a plum job
(thuộc ngữ) một công việc béo bở
(từ lóng) mười vạn bảng Anh


/plʌm/

danh từ
quả mận
(thực vật học) cây mận ((cũng) plum tree)
nho khô (để làm bánh ngọt...)
(nghĩa bóng) vật chọn lọc, vật tốt nhất; món bở
(từ lóng) mười vạn bảng Anh

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "plum"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.