Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
polled




polled
[pould]
tính từ
bị cưa sừng; bị xén ngọn


/pould/

tính từ
bị cưa sừng

Related search result for "polled"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.