powdering
powdering | ['paudəriη] | | danh từ | | | rất nhiều vật nhỏ, rất nhiều hình nhỏ | | | sự trang trí bằng rất nhiều vật nhỏ, sự trang trí bằng rất nhiều hình nhỏ |
/'paudəriɳ/
danh từ rất nhiều vật nhỏ, rất nhiều hình nhỏ sự trang trí bằng rất nhiều vật nhỏ, sự trang trí bằng rất nhiều hình nh
|
|