prestige
prestige | [pre'sti:ʒ] | | danh từ | | | uy tín | | | lose prestige | | mất uy tín | | | regain prestige | | lấy lại uy tín | | | thanh thế, uy thế (khả năng gây ấn tượng với người khác..) | | | have prestige in the community | | có ưu thế trong cộng đồng |
/pres'ti:ʤ/
danh từ uy tín; thanh thế
|
|