Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
price-list




price-list
['praislist]
bảng giá


/'prais,kʌrənt/ (price-list) /'praislist/
list) /'praislist/

danh từ
(thương nghiệp) bảng giá (hiện hành)

Related search result for "price-list"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.