Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
prize-money




prize-money
['praiz'mʌni]
danh từ
tiền bán chiến lợi phẩm


/prize-money/

danh từ
tiền bán chiến lợi phẩm

Related search result for "prize-money"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.