| ['prɔfit] |
| danh từ (giống cái prophetess) |
| | nhà tiên tri; người đoán trước |
| | người chủ trương, người đề xướng (một nguyên lý, một tín ngưỡng..) |
| | (Prophet) (tôn giáo) giáo đồ |
| | (the Prophet) người sáng lập ra đạo Hồi: Mohammed |
| | (Prophets) (số nhiều) những sách tiên tri của Kinh Cựu ước |
| | (từ lóng) người mách nước (đánh cá ngựa) |
| | a prophet of doom |
| | nhà tiên tri bi quan |