proponent
proponent | [prə'pounənt] | | tính từ | | | đề nghị, đề xuất, đề xướng | | danh từ | | | người đề nghị, người đề xuất, người đề xướng (một kiến nghị...) |
/proponent/
tính từ đề nghị, đề xuất, đề xướng
danh từ người đề nghị, người đề xuất, người đề xướng (một kiến nghị...)
|
|