puke
puke | [pju:k] | | danh từ | | | sự nôn mửa | | nội động từ | | | ((nghĩa đen), (nghĩa bóng)) ói, nôn mửa, trớ | | | the baby puked (up) all over me | | đứa bé trớ ra khắp người tôi (nôn mửa ra) | | | It makes me want to puke | | điều đó làm tôi buồn nôn (làm tôi ghê tởm) |
/pju:k/
danh từ sự nôn mửa
động từ nôn mửa
|
|