pulpy
pulpy | ['pʌlpi] | | Cách viết khác: | | pulpous | | ['pʌlpəs] | | tính từ so sánh | | | nhuyễn, mềm nhão | | | pulpy food | | thức ăn mềm nhuyễn | | | có nhiều cơm, có nhiều thịt (trái cây, động vật) |
/'pʌlpi/ (pulpous) /'pʌlpəs/
tính từ mềm nhão có nhiều cơm, có nhiều thịt (trái cây)
|
|