purebred
purebred | ['pjuəbred] | | tính từ | | | không lai, thuần chủng | | danh từ | | | (động vật học) động vật thuần chủng | | | (thực vật học) cây thuần chủng |
/'pjuəbred/
tính từ không lai, thuần chủng
danh từ (động vật học) súc vật thuần chủng (thực vật học) cây thuần chủng
|
|