quash
quash | [kwɔ∫] | | ngoại động từ | | | (pháp lý) huỷ bỏ, bác đi, tuyên bố hết hiệu lực | | | to quash the verdict | | huỷ bỏ một bản án | | | dập tắt, dẹp yên, đàn áp, chấm dứt (một cuộc nổi loạn) |
/kwɔʃ/
ngoại động từ (pháp lý) huỷ bỏ, bác đi to quash the verdic huỷ bỏ bản án dập tắt, dẹp yên, đàn áp (một cuộc nổi loạn)
|
|