quell
quell![](img/dict/02C013DD.png) | [kwel] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đàn áp, dập tắt, dẹp yên, chấm dứt (cuộc nổi loạn...) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to quell the rebellion | | dập tắt cuộc nổi loạn | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to quell somebody's fears | | chấm dứt sự sợ hãi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nén, chế ngự (mối cảm động, tình dục...) |
/kwel/
ngoại động từ
(thơ ca) đàn áp, dập tắt, dẹp yên (cuộc nổi loạn...)
nén, chế ngự (mối cảm động, tình dục...)
|
|