radiation
radiation![](img/dict/02C013DD.png) | [,reidi'ei∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự bức xạ, sự phát xạ, sự toả ra (nhiệt, năng lượng..); phóng xạ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | radiation reaction | | phản ứng bức xạ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a low/high level of radiation | | mức độ phóng xạ thấp/cao | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vật được bức xạ (nhất là những hạt phóng xạ) |
(vật lí) sự bức xạ, sự phát xạ
cosmic(al) r. tia vũ trụ
infra-red r. bức xạ hồng ngoại
residualr r. (vật lí) bức xạ còn dư
resonance r. bức xạ cộng hưởng
solar r. bức xạ mặt trời
thermal r. bức xạ nhiệt
ultra-violet r.bức xạ siêu tím
/,reidi'eiʃn/
danh từ
sự bức xạ, sự phát xạ, sự toả ra radiation reaction phản ứng bức xạ
bức xạ
|
|