Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ramollir


[ramollir]
ngoại động từ
làm mềm ra
La chaleur ramollit l'asphalte
nắng làm nhựa đường mềm ra
(nghĩa bóng) làm cho ươn hèn, làm cho yếu mềm
L'oisiveté ramollit les coeurs
sự nhàn rỗi làm cho lòng người ươn hèn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.