Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rapace


[rapace]
tính từ
tham mồi (chim)
(nghĩa bóng) tham lam, tham tàn
Elle est très rapace
cô ta rất tham lam
Colonialistes rapaces
bọn thực dân tham tàn
danh từ giống đực
(động vật học) chim săn mồi
Rapaces diurnes
chim săn mồi vào ban ngày
(số nhiều) liên bộ chim săn mồi
(nghĩa bóng) kẻ tham lam
Cet homme d'affaires est une vrai rapace
doanh nhân này quả là kẻ tham lam



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.