 | [rə'pei∫əs] |
 | tính từ |
|  | tham lam; keo kiệt (nhất là về tiền bạc) |
|  | rapacious business methods |
| những phương pháp kinh doanh tham lam |
|  | to fall into the clutches of a rapacious landlord |
| rơi vào nanh vuốt của một tên địa chủ tham lam |
|  | cướp bóc và trộm cắp của người khác |
|  | rapacious marauders |
| bọn kẻ cướp tham tàn |
|  | rapacious invaders |
| quân xâm lược tham tàn |