Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rapport


[rapport]
danh từ giống đực
sự sinh lợi; sản vật
Terre en plein rapport
đất đang sinh lợi
Vivre du rapport d'une terre
sống bằng sản vật của thửa đất
sự thuật lại, sự báo cáo; điều thuật lại; bản báo cáo
Faire un rapport oral
báo cáo miệng
Les querelles que causent les rapports indiscrets
những cuộc cãi nhau do những lời thuật lại vô ý tứ
Rapport de police
bản báo cáo của công an
Un rapport circonstancié
bản báo cáo có tình tiết rõ ràng
Un rapport secret
bản báo cáo mật
Rapport économique et financier
báo cáo về tình hình kinh tế tài chính
Dresser un rapport
lập bản báo cáo
sự nối thêm, sự chắp thêm; sự lấy từ nơi khác đến
Terres de rapport
đất lấy từ nơi khác đến
(luật học, (pháp lý)) sự hoàn lại (của đã nhận vào gia tài để chia lại)
nét giống nhau, chỗ trùng hợp
Personnes qui ont des rapports de caractère
những người có những chỗ trùng hợp trong tính nết
mối liên quan; quan hệ
Rapport de parenté
quan hệ họ hàng
Rapports sociaux
quan hệ xã hội
Rapport entre parents et enfants
quan hệ giữa cha mẹ và con cái
Avoir peu de rapports avec ses voisins
ít có quan hệ với hàng xóm
sự ăn nằm
Avoir des rapports avec une femme
ăn nằm với một người đàn bà
(toán học) tỉ số, tỉ lệ
Rapport de deux grandeurs
tỉ số giữa hai đại lượng
Rapport d'agrandissement /rapport d'amortissement
tỉ lệ phóng đại/tỉ lệ suy giảm
Rapport ciment -eau
tỉ lệ xi măng-nước
Rapport de compression
tỉ số nén
Rapport flèche -portée
tỉ số độ cao-tầm bắn
Rapport inverse
tỉ lệ nghịch
Rapport de mélange
tỉ lệ thành phần hỗn hợp
Rapport moléculaire
tỉ lệ phân tử
Rapport en poids
tỉ số trọng lượng, tỉ trọng
Rapport poids -poussée
tỉ lệ trọng lượng-lực đẩy
Rapport signal -bruit
tỉ lệ tín hiệu-ồn
avoir rapport à
có quan hệ với, có liên quan đến
en rapport avec
hợp với
en rapport de
tùy theo
être sans rapport avec
không liên quan gì đến
maison de rapport
nhà cho thuê lấy tiền
par rapport à
so với, đối với
rapport à
liên quan đến; về phần
bởi vì; vì lý do
rapport que
vì; bởi vì
rapports protégés
quan hệ tình dục có dùng các biện pháp chống sự lây nhiễm bệnh tình dục
rapports sexuels
(thông tục) quan hệ tình dục
sous le rapport de
về mặt, về phương diện
sous tous les rapports
về mọi mặt
phản nghĩa Disproportion.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.