rascality
rascality | [rɑ:s'kæliti] | | danh từ | | | tính côn đồ, tính bất lương, tính đểu giả | | | hành động côn đồ, hành động bất lương, hành động đểu giả |
/rɑ:s'kæliti/
danh từ tính côn đồ, tính bất lương, tính đểu giả hành động côn đồ, hành động bất lương, hành động đểu giả
|
|