Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
recruit





recruit
[ri'kru:t]
danh từ
lính mới; tân binh
new/raw recruits
những tân binh mới tuyển mộ/còn non nớt
drilling recruits on the parade ground
huấn luyện tân binh trên thao trường
hội viên mới, thành viên mới (của một tổ chức, phong trào...)
ngoại động từ
có được ai làm hội viên mới; tuyển
to recruit on a regular basis
tuyển mộ trên cơ sở hợp thức
a recruiting officer, poster, drive
sĩ quan/áp phích/cuộc vận động tuyển quân
to recruit new members to the club
tuyển hội viên mới cho câu lạc bộ
to recruit somebody as a spy
tuyển ai làm gián điệp
làm thành (một đạo quân, một đảng phái..) bằng cách tuyển người vào
to recruit a task force
tổ chức một lực lượng đặc nhiệm
phục hồi (sức khoẻ)
to recruit one's health
phục hồi sức khoẻ
to go to the seaside to recruit
ra biển để nghỉ ngơi lấy lại sức khoẻ


/ri'kru:t/

danh từ
lính mới
hội viên mới, thành viên mới (tổ chức, phong trào...)

động từ
mộ, tuyển mộ (lính mới); tìm thêm, tuyển thêm, lấy thêm (người cho một tổ chức...)
bổ sung chỗ trống
phục hồi; lấy sức khoẻ lại
to recruit one's health phục hồi sức khoẻ
to go to the seaside to recruit ra biển để nghỉ ngơi lấy lại sức khoẻ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "recruit"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.