reissue
reissue | [,ri:'i∫u:] |  | danh từ | |  | sự tái bản, sự phát hành lại | |  | cái được tái bản, cái được phát hành lại (nhất là tái bản một cuốn sách theo khổ mới) |  | ngoại động từ | |  | tái bản, phát hành lại (nhất là cái gì tạm thời thiếu) | |  | reissue a stamp | | phát hành lại một con tem | |  | reissue a magazine | | tái bản một tờ tạp chí |
/'ri:'isju:/
danh từ
sự tái bản, sự phát hành lại
ngoại động từ
tái bản, phát hành lại
|
|