renegade
renegade | ['renigeid] | | danh từ | | | kẻ phản bội (phản đảng, phản đạo) | | | người nổi loạn, người sống ngoài vòng pháp luật | | nội động từ | | | phản bội (phản đảng, phản đạo) | | | nổi loạn, sống ngoài vòng pháp luật |
/'renigeid/
danh từ kẻ phản bội (phản đảng, phản đạo)
nội động từ phản bội (phản đảng, phản đạo)
|
|