renege
renege | [ri'ni:g] | | Cách viết khác: | | renegue | | [ri'ni:g] | | nội động từ | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) từ bỏ (xứ sở...) | | | (thông tục) bội ước, không giữ lời hứa, nuốt lời, thất hứa | | | không ra một con bài cùng hoa (trong cách chơi bài) |
/ri'ni:g/
động từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) từ bỏ (xứ sở...) (thông tục) không giữ lời hứa
|
|