reprimand
reprimand![](img/dict/02C013DD.png) | ['reprimɑ:nd] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lời khiển trách, lời quở trách | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to receive a stiff reprimand | | nhận được lời khiển trách thô bạo | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | khiển trách, quở trách |
/'reprimɑ:nd/
danh từ
lời khiển trách, lời quở trách
ngoại động từ
khiển trách, quở trách
|
|