repulsive ![](images/dict/r/repulsive.gif)
repulsive![](img/dict/02C013DD.png) | [ri'pʌlsiv] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ghê tởm, đáng ghét, kinh tởm | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a repulsive sight | | một cảnh tượng kinh tởm | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a repulsive smell | | mùi ghê tởm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thơ ca) chống, kháng cự | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (vật lý) đẩy nhau, gây ra lực đẩy | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | repulsive forces | | các lực đẩy | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ cổ,nghĩa cổ) lạnh lùng, xa cách (thái độ) |
(vật lí) đẩy
/ri'pʌlsiv/
tính từ
ghê tởm, gớm guốc a repulsive sight một cảnh tượng gớm guốc
(thơ ca) chống, kháng cự
(vật lý) đẩy repulsive force lực đẩy
(từ cổ,nghĩa cổ) lạnh lùng, xa cách (thái độ)
|
|