|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
respirable
| [respirable] | | tính từ | | | hô hấp được, thở được | | | Air qui n'est pas respirable | | không khí không hô hấp được | | | L'atmosphère n'est pas respirable, ici | | (nghĩa bóng) không khí ở đây không thở được | | phản nghĩa irrespirable |
|
|
|
|