![](img/dict/02C013DD.png) | [restriction] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự hạn chế |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Restriction des naissances |
| sự hạn chế sinh đẻ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | điều hạn chế |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Apporter des restrictions au pouvoir quelqu'un |
| đưa ra những điều hạn chế quyền hạn của ai |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự hạn chế chi tiêu, sự bớt ăn tiêu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | S'imposer des restrictions |
| tự hạn chế chi tiêu |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều) biện pháp hạn chế thực phẩm; thời kỳ hạn chế thực phẩm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Marché noir né des restrictions |
| chợ đen do hạn chế thực phẩm mà ra |
| ![](img/dict/809C2811.png) | sans restriction |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hoàn toàn |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Accroissement, augmentation |