![](img/dict/02C013DD.png) | ['raidiη] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | môn thể thao cưỡi ngựa, môn giải trí cưỡi ngựa |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be fond of riding |
| thích cưỡi ngựa |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự đi xe (xe lửa, xe buýt, xe điện...); sự đi xe đạp |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự cưỡi lên (lưng...) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (hàng hải) sự thả neo |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (trong các từ ghép) liên quan đến cưỡi ngựa, dùng trong cưỡi ngựa |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | riding-boots |
| ủng đi ngựa |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | con đường để đi ngựa; con đường xuyên qua rừng; con đường ven rừng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (Riding) một trong ba khu vực hành chính của Yorkshire cho đến 1974 |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | East/North/West Riding (of Yorkshire) |
| khu Đông/ Bắc / Tây (của Yorkshire) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | khu vực bầu cử (ở Canada) |