![](img/dict/02C013DD.png) | ['raifl] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đường rãnh xoắn (ở nòng súng) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | súng có nòng xẻ rãnh xoắn; súng trường |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cướp, lấy, vơ vét (đồ đạc của người nào); lục lọi và cuỗm hết (tiền bạc của người nào) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to rifle a cupboard of its contents |
| vơ vét hết đồ đạc trong tủ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to rifle someone's pocket |
| lục lọi và cuỗm hết các thứ ở trong túi ai |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | xẻ rãnh xoắn ở nòng súng trường để cho viên đạn xoáy tròn khi bắn ra |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | bắn vào (bằng súng trường) |