rite
rite![](img/dict/02C013DD.png) | [rait] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lễ, lễ nghi, nghi thức | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | funeral (burial) rites | | lễ tang | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | conjugal (nuptial) rites | | lễ hợp cẩn | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the rites of hospitality | | nghi thức đón khách |
/rait/
danh từ
lễ, lễ nghi, nghi thức funeral (burial) rites lễ tang conjugal (nuptial) rites lễ hợp cẩn the rites of hosoitality nghi thức đón khách
|
|