roan
roan | [roun] | | tính từ | | | lang (có nhiều màu khác nhau, nhất là màu nâu với những vệt lông trắng hoặc xám) | | danh từ | | | con vật có bộ lông lang (bò, ngựa..) | | | a roan cow | | một con bò lang |
/roun/
tính từ lang a roan cow một con bò lang
danh từ ngựa lang; bò lang
|
|