royalist
royalist | ['rɔiəlist] |  | danh từ | |  | người bảo hoàng, người ủng hộ chế độ quân chủ | |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà chính trị hết sức bảo thủ; người cực đoan | |  | (định ngữ) bảo hoàng |
/'rɔiəlist/
danh từ
người theo chủ nghĩa bảo hoàng
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà chính trị hết sức bảo thủ; người cực đoan
(định ngữ) bảo hoàng
|
|