Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
rubber



    rubber /'rʌbə/
danh từ
cao su ((cũng) india-rubber)
    hard rubber cao su cứng
    synthetic rubber cao su tổng hợp
cái tẩy
(số nhiều) ủng cao su
người xoa bóp
khăn lau; giẻ lau; cái để chà xát
(định ngữ) bằng cao su
    rubber cloth vải tráng cao su
    rubber gloves găng tay cao su
ngoại động từ
tráng cao su, bọc bằng cao su
nội động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nghển cổ cò mà nhìn (vì tò mò); tò mò
    Chuyên ngành kinh tế
cao su
cao-su
cục gôm
cục tẩy
    Chuyên ngành kỹ thuật
cao su thô
giấy tráng cao su
lốp xe
nhựa
    Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
cao su
cao su Ấn Độ
vật liệu có chứa cao su
    Lĩnh vực: xây dựng
dải cao su
sợi cao su
    Lĩnh vực: toán & tin
nhựa, cao su

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rubber"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.