Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scopulate




scopulate
['skɔpjulit]
tính từ
(động vật học) hình bàn chải


/'skɔpjulit/

tính từ
(động vật học) hình bàn chải

Related search result for "scopulate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.