scot-free
scot-free![](img/dict/02C013DD.png) | [,skɔt'fri:] | ![](img/dict/46E762FB.png) | phó từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không bị trừng phạt, không có hại, vô hại | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to go scot-free | | không bị trừng phạt; không bị thiệt hại | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ hiếm,nghĩa hiếm) không phải trả tiền, miễn thuế |
| ![](img/dict/02C013DD.png) | [scot-free] | ![](img/dict/9F00119C.png) | saying && slang | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | free of work or discipline, not asked to pay, get off | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Four members of the gang were convicted, but two went scot-free. |
/'skɔt'fri:/
tính từ
bình an vô sự; không bị trừng phạt; không bị thiệt hại to go scot-free không bị trừng phạt; không bị thiệt hại to go scot-free thoát bình an vô sự, đi trót lọt
(từ hiếm,nghĩa hiếm) không phải trả tiền, miễn thuế
|
|