Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
screw-nut




screw-nut
['skru:'nʌt]
danh từ
(kỹ thuật) đai ốc


/'skru:nʌt/

danh từ
(kỹ thuật) đai ốc

Related search result for "screw-nut"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.