![](img/dict/02C013DD.png) | [si:t] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | ghế |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the seats are comfortable |
| những ghế này ngồi rất thoải mái |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | chỗ ngồi (xem) phim.., vé đặt chỗ (đi du lịch..) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to book a seat in a plane |
| giữ một chỗ đi máy bay |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to take a seat for Hamlet |
| mua một vé đi xem Hăm-lét |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | pray take a seat |
| mời ngồi |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | mặt ghế |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | mông đít |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đũng quần |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | ghế; chân; vị trí (trong ủy ban, hội đồng quản trị..) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a seat on the council |
| một chân trong hội đồng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a seat on the Parliament |
| một ghế trong Quốc hội |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he has a seat in the House |
| ông ta có chân trong nghị viện |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | khu vực bầu cử nghị viện |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tư thế ngồi, kiểu ngồi, cách ngồi |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a firm seat |
| tư thế ngồi vững |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | chỗ, nơi (bị đau..) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the live is the seat of disease |
| gan là chỗ bị đau |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the seat of war |
| chiến trường |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cơ ngơi, nhà cửa, trang bị |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | trụ sở, trung tâm (văn hoá, (công nghiệp)) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | an ancient seat of learning |
| một trung tâm văn hoá thời cổ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | trang trại (như) country seat |
| ![](img/dict/809C2811.png) | drive/fly by the seat of one's pants |
| ![](img/dict/633CF640.png) | phản ứng theo bản năng |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | để ngồi, đặt ngồi |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | pray be seated |
| mời ngồi |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đủ chỗ ngồi, chứa được; có ghế cho |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | this room can seat three hundred |
| phòng này đủ chỗ cho ba trăm người |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đặt ghế vào |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to seat a room for 20 |
| đặt đủ ghế vào trong một căn phòng cho 20 người |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | vá (đũng quần, mặt ghế...) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | bầu (ai) vào (nghị viện...) |