setting
setting![](img/dict/02C013DD.png) | ['setiη] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự đặt, sự để | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự sắp đặt, sự bố trí | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự sửa chữa | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự mài sắc, sự giũa | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự sắp chữ in | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự quyết định (ngày, tháng) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự nắn xương, sự bó xương | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự lặn (mặt trời, mặt trăng) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự se lại, sự khô lại | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự ra quả | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự dàn cảnh một vở kịch; phông màn quần áo (của nhà hát) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | khung cảnh, môi trường | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự dát, sự nạm (ngọc, kim, cương); khung để dát | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (âm nhạc) sự phổ nhạc; nhạc phổ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ổ trứng ấp |
/'setiɳ/
danh từ
sự đặt, sự để
sự sắp đặt, sự bố trí
sự sửa chữa
sự mài sắc, sự giũa
sự sắp chữ in
sự quyết định (ngày, tháng)
sự nắn xương, sự bó xương
sự lặn (mặt trời, mặt trăng)
sự se lại, sự khô lại
sự ra quả
sự dàn cảnh một vở kịch; phông màn quần áo (của nhà hát)
khung cảnh, môi trường
sự dát, sự nạm (ngọc, kim, cương); khung để dát
(âm nhạc) sự phổ nhạc; nhạc phổ
ổ trứng ấp
|
|