![](img/dict/02C013DD.png) | ['setl] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | ghế tủ (ghế dài bằng gỗ cho hai người hoặc nhiều hơn, có lưng dựa cao và tay tựa, chỗ ngồi (thường) là mặt trên của cái tủ) |
![](img/dict/46E762FB.png) | động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm thành ngôi nhà thường trú của mình (trong môt nước...) với tư cách là một người định cư đất mới; ổn định cuộc sống; định cư |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the Dutch settled in South Africa |
| người Hà lan đến định cư ở Nam Phi |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | this area was settled by immigrants over a century ago |
| vùng đất này đã có dân nhập cư đến sinh sống hơn 100 năm nay |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | coi một nơi nào là quê nhà của mình |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to settle in London |
| sinh sống ở Luân đôn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to settle near the coast |
| sinh sống ở gần bờ biển |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đọng, đậu; đến nghỉ trên cái gì, dừng lại trên cái gì trong một thời gian nào đó |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | clouds have settled over the mountain tops |
| mây đã tụ lại bên trên các đỉnh núi |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the cold has settled on my chest |
| khí lạnh đã nhiễm vào ngực tôi |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a tense silence had settled over the waiting crowd |
| sự im lặng căng thẳng đã bao trùm lên đám đông đang chờ đợi |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | bird settles on trees |
| chim đậu trên cành cây |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to settle down to dinner |
| ngồi vào bàn ăn |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm ăn, sinh sống; ổn định cuộc sống, an cư lạc nghiệp, định cư |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to marry and settle down |
| lấy vợ và ổn định cuộc sống |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to settle down to a married life |
| yên tâm làm ăn với cuộc sống gia đình |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | lắng xuống, đi vào nền nếp |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | things will soon settle into shape |
| mọi việc sẽ đâu vào đấy |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | nguội dần, dịu dần |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | anger settles down |
| cơn giận nguôi dần |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | giải quyết, ổn định tư tưởng, dàn xếp, hoà giải |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to settle a dispute |
| dàn xếp một mối bất hoà |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to settle doubts |
| giải quyết những mối nghi ngờ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to settle one's affairs |
| giải quyết công việc (thường) là làm chúc thư |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | ngồi; đậu |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to settle oneself in an armchair |
| ngồi vào ghế bành |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | để, bố trí |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to settle a unit in a village |
| bố trí đơn vị ở một làng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to plant's root well down in ground |
| để rễ cây ăn sâu xuống đất |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | chiếm làm thuộc địa |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | để lắng, làm lắng xuống, làm chìm xuống; lắng xuống, lún xuống, chìm xuống |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the rain will settle the dust |
| mưa sẽ làm cho bụi lắng xuống |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | ship settles |
| tàu bắt đầu chìm |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | kết thúc (công việc), thanh toán, trả (số tiền mắc nợ..) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | I shall settle up with you next month |
| tháng sau tôi sẽ trả hết nợ cho anh |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | để lại cho, chuyển cho |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to settle one's property on somebody |
| để của cải cho ai |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (y học) định vị, khu trú (vào một bộ phận trong cơ thể) (bệnh) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm cho thoải mái trong một tư thế mới |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he settled himself on the sofa to watch TV |
| cậu ấy ngả người thoải mái xuống ghế sô pha để xem tivi |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm lắng dịu, làm nguôi |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the thunderstorm may settle the weather |
| cơn bão có thể làm thời tiết dịu đi |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | this pill will help to settle your nerves |
| viên thuốc này sẽ làm cho thần kinh của anh thư giãn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to settle someone's hash (business) |
| ![](img/dict/633CF640.png) | trị cho ai một trận, sửa cho ai một trận; thịt ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | cannot settle to work |
| ![](img/dict/809C2811.png) | cannot settle to anything |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không thể yên tâm kiên trì làm một việc gì |
| ![](img/dict/809C2811.png) | that settles the matter (question) |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thôi thế là xong (không cần phải nói thêm nữa) |