shammy
shammy | ['∫æmi] | | Cách viết khác: | | chamois-leader | | ['∫æmi'leðə] | | | shammy-leather | | ['∫æmi'leðə] | | danh từ | | | (thông tục) da sơn dương, da cừu, da dê (da thuộc) (như) chamois |
/'ʃæmi/ (chamois-leader) /'ʃæmi,leðə/ (shammy-leather) /'ʃæmi,leðə/ leader) /'ʃæmi,leðə/ (shammy-leather) /'ʃæmi,leðə/
danh từ da sơn dương, da cừu, da dê (da thuộc) ((cũng) chamois)
|
|