shilly-shally
shilly-shally![](img/dict/02C013DD.png) | ['∫ili'∫æli] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự trù trừ, sự do dự, sự lưỡng lự | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ shilly-shallied | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) trù trừ, do dự, lưỡng lự | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | If you keep shilly-shallying like this we'll be late | | nếu bạn cứ chần chừ như thế thì chúng ta sẽ bị muộn mất |
/'ʃiliɳ,ʃæli/
danh từ
sự trù trừ, sự do dự, sự lưỡng lự
tính từ
trù trừ, do dự, lưỡng lự
nội động từ
trù trừ, do dự, lưỡng lự
|
|