Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shoe-shine


/'ʃu:ʃain/

danh từ
sự đánh giày
người đánh giày, em bé đánh giày ((cũng) shoe-shine boy)

Related search result for "shoe-shine"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.